Các kiểu dữ liệu trong Appsheet

 

Appsheet là một công cụ mạnh mẽ để tạo các ứng dụng di động và web mà không cần phải biết lập trình. Một trong những tính năng quan trọng của Appsheet là khả năng tùy chỉnh kiểu dữ liệu để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cài đặt kiểu dữ liệu trong Appsheet.

{tocify} $title={Mục lục}

Các bước cài đặt kiểu dữ liệu

Bước 1: Chọn bảng dữ liệu

Để cài đặt kiểu dữ liệu trong Appsheet, bạn cần truy cập vào bảng dữ liệu mà bạn muốn cấu hình. Bạn có thể làm điều này bằng cách chọn bảng dữ liệu từ danh sách các bảng hiển thị trong mục "Data" của trang web Appsheet.

Bước 2: Chọn cột dữ liệu

Sau khi chọn bảng dữ liệu, bạn cần chọn cột dữ liệu mà bạn muốn cấu hình kiểu dữ liệu. Bạn có thể làm điều này bằng cách chọn cột từ danh sách các cột hiển thị trong mục "Columns" của trang web Appsheet.

Bước 3: Chọn kiểu dữ liệu

Sau khi chọn cột dữ liệu, bạn cần chọn kiểu dữ liệu mà bạn muốn cấu hình cho cột đó. Appsheet cung cấp nhiều kiểu dữ liệu khác nhau để bạn có thể chọn, bao gồm chuỗi, số, ngày, giờ, danh sách và nhiều hơn nữa.

Bước 4: Tùy chỉnh kiểu dữ liệu

Sau khi chọn kiểu dữ liệu cho cột dữ liệu của bạn, bạn có thể tùy chỉnh kiểu dữ liệu bằng cách thêm các ràng buộc và giới hạn. Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng kiểu dữ liệu số, bạn có thể tùy chỉnh giới hạn giá trị tối thiểu và tối đa của cột dữ liệu.

Bước 5: Kiểm tra kiểu dữ liệu trước khi nhập liệu

Trước khi nhập liệu vào các cột dữ liệu đã được cấu hình, bạn nên kiểm tra kiểu dữ liệu của cột đó để đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào là đúng kiểu và đầy đủ. Nếu dữ liệu nhập vào không đúng kiểu, Appsheet sẽ báo lỗi và bạn sẽ không thể lưu dữ liệu đó.

Bước 6: Tùy chỉnh các thông báo lỗi

Nếu bạn muốn tùy chỉnh các thông báo lỗi khi nhập liệu không đúng kiểu, bạn có thể làm điều này bằng cách sử dụng tính năng "Valid If" trong Appsheet. Với tính năng này, bạn có thể tạo các ràng buộc để đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào là đúng kiểu và đầy đủ.

Các kiểu dữ liệu trong Appsheet

Kiểu dữ liệu Văn bản (Text)

Kiểu dữ liệu văn bản cho phép nhập dữ liệu dưới dạng văn bản, ví dụ như tên, địa chỉ, mô tả, ghi chú,... Trường này có thể chứa bất kỳ ký tự nào, bao gồm cả các ký tự đặc biệt như chấm câu, ký hiệu toán học, dấu ngoặc và dấu cách.

Kiểu dữ liệu văn bản gồm có 3 kiểu:

  • Text: Dữ liệu dưới dạng này chỉ cho phép bạn điền một dòng văn bản.

  • LongText: Kiểu này cho phép bạn nhập vào một đoạn văn dài nhiều dòng, nhiều đoạn. Bạn cũng có thể hiển thị dạng văn bản trong kiểu dữ liệu LongText theo Markdown hoặc HTML ở chế độ xem chi tiết.

  • Name: Đây cũng là một kiểu dữ liệu giống Text nhưng có giá trị đại diện cho tên của một người hoặc địa điểm.

Chương trình Xem trước, đối với dữ liệu được nhập dưới dạng LongText, người tạo ứng dụng có thể lựa chọn hiển thị Markdown hoặc HTML trong các chế độ xem chi tiết. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng tính năng này và các thẻ định dạng được hỗ trợ bạn có thể xem qua video : Tạo view siêu đẹp trên Appsheet

Kiểu dữ liệu Số (Number)

Kiểu dữ liệu số cho phép nhập dữ liệu dưới dạng số, bao gồm cả số nguyên và số thập phân. Trường này có thể chứa các số, dấu chấm và dấu phẩy để phân cách các chữ số.

Để cài đặt định dạng kiểu dữ liệu số phù hợp với giá trị tính toán, kiểu dữ liệu cũng được Appsheet hỗ trợ 4 loại gồm:

  • Number: Kiểu dữ liệu này chỉ cho phép nhập liệu giá trị là một dạng số nguyên.

  • Decimal: Đối với các số thập phân, Appsheet sẽ hỗ trợ khi bạn chọn kiểu dữ liệu này.

  • Percent: Đây cũng là một kiểu dữ liệu cho phép nhập số thập phân, nhưng được hiển thị theo kiểu tỷ lệ phần trăm.

  • Price: Kiểu dữ liệu này cũng cho phép bạn nhập mà giá trị nguyên hoặc thập phân. Tuy nhiên, kiểu dữ liệu này được tối ưu hóa để lưu trữ giá trị tiền tệ theo cách tiêu chuẩn hơn so với kiểu dữ liệu Decimal. Kiểu dữ liệu Price cũng cung cấp một số tính năng liên quan đến tiền tệ như định dạng tiền tệ và kiểm soát số lượng chữ số thập phân được hiển thị.

Kiểu dữ liệu Ngày/Thời gian (Date/Time)

Kiểu dữ liệu ngày/thời gian cho phép nhập dữ liệu về ngày và giờ. Trường này có thể chứa ngày, tháng, năm và thời gian.

Các giá trị này đều được hiển thị theo múi giờ và định dạng hiển thị của thiết bị sử dụng ứng dụng, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và quản lý thời gian. Bên cạnh đó, các kiểu dữ liệu này còn có thể được sử dụng để tính toán và đối chiếu với nhau, giúp đơn giản hóa quá trình xử lý dữ liệu. Có 4 kiểu dữ liệu để thiết lập như sau:

  • Date: Thể hiện ngày, tháng, năm cụ thể. Ví dụ (25/11/2023)

  • DateTime: Giống như Date nhưng có thêm thời gian chính xác. Ví dụ (25/11/2023 11:36:20)

  • Duration: Là một khoảng thời gian dưới dạng số giờ, phút, giây. Ví dụ (11:36:00)

  • Time: Thể hiện giờ, phút và giây cụ thể không cần quan tâm đến ngày tháng. Ví dụ (11:36:20)

Kiểu dữ liệu theo danh sách có sẵn (Enumerated types )

Là một loại kiểu dữ liệu trong AppSheet có ràng buộc các giá trị khi nhập dữ liệu. Các giá trị này có thể được định nghĩa trước hoặc được người dùng nhập vào từ danh sách các giá trị cho phép.

  • Color: được sử dụng để định nghĩa màu sắc cho một dòng hoặc một cột trong ứng dụng. Một số màu chuẩn được hỗ trợ bao gồm: Đen, Xanh dương, Xanh lá cây, Cam, Tím, Đỏ, Vàng và Trắng.

  • Enum: cho phép người dùng lựa chọn một giá trị từ một danh sách các giá trị được định nghĩa trước.

  • EnumList: giống như Enum nhưng cho phép người dùng lựa chọn nhiều giá trị từ một danh sách các giá trị được định nghĩa trước.

  • Progress: được sử dụng để ghi lại tiến độ của một dự án. Một số giá trị chuẩn được hỗ trợ bao gồm: Empty, Quarter (hoặc Một phần tư), Half, Three Quarter (hoặc Ba phần tư) và Full. 

  • Yes/No: Đơn giản là chỉ có 2 sự lựa chọn cho kiểu giá trị này.

  • Ref: Được sử dụng để liên kết các bảng dữ liệu đến các cột tham chiếu. Về cơ bản thì Ref vẫn là một kiểu dữ liệu được tạo ra từ một bảng danh sách dữ liệu có sẵn, tuy nhiên ta thường sử dụng nó như một kiểu trích xuất dữ liệu tự động giữa các bảng dữ liệu trong ứng dụng.

  • List: cho phép lưu trữ một danh sách các giá trị (không giới hạn số lượng). Kiểu dữ liệu chỉ có thể sử dụng với virtual columns.

Kiểu dữ liệu Địa chỉ (Address)

Kiểu dữ liệu địa chỉ cho phép nhập dữ liệu dưới dạng địa chỉ và cung cấp tính năng định vị để hiển thị trên bản đồ. Trường này có thể chứa địa chỉ, tên đường, tên thành phố, tên quận/huyện và tên tỉnh/thành phố.

Tùy nhu cầu sử dụng bạn có thể lựa chọn 1 trong 3 kiểu thể hiện vị trí trong Appsheet như sau:

  • Address: là một địa chỉ bưu chính hoặc địa chỉ đường phố được chỉ định đầy đủ.

  • LatLong: là vĩ độ và kinh độ (ví dụ: 48.5564, -122.3421). Trường dữ liệu cho kiểu dữ liệu này có thể điền vào vị trí hiện tại bằng cách click chọn. 

  • XY: mô hình một vị trí trong một hình ảnh, chẳng hạn như một vị trí trên bản đồ tùy chỉnh hoặc sơ đồ. XY tham chiếu đến giá trị trục X và giá trị trục Y xác định vị trí trong hình ảnh đã chọn, trong đó 0, 0 tương ứng với góc trên bên trái và 100, 100 tương ứng với góc dưới bên phải.

Kiểu dữ liệu liên hệ.

  • Email: Kiểu dữ liệu này cho phép bạn nhập địa chỉ email của người dùng, từ đó bạn có thể gửi email cho họ bằng cách nhấn vào địa chỉ email trong ứng dụng của bạn.

  • Phone:Kiểu dữ liệu này cho phép bạn nhập số điện thoại của người dùng, từ đó bạn có thể gọi hoặc gửi tin nhắn SMS cho họ bằng cách nhấn vào số điện thoại trong ứng dụng của bạn. Tuy nhiên, hiện tại AppSheet chỉ tự động nhận diện số điện thoại ở định dạng Bắc Mỹ.

Để ghi nhận thông tin liên hệ của một cá nhân, hay tổ chức Appsheet đã tạo ra kiểu dữ liệu riêng cho loại thông tin này thay vì sử dụng kiểu dữ liệu chung là TEXT hay NUMBER. Định dạng trực tiếp kiểu dữ liệu liên hệ bạn dễ dàng tạo các action hay automation liên quan như tự động gửi báo cáo qua mail, tin nhăn v.v.

Kiểu dữ liệu thông tin đính kèm (Content)

Kiểu dữ liệu Content trong AppSheet dùng để lưu trữ và hiển thị các dữ liệu liên quan đến nội dung, bao gồm:

  • Drawing: tạo ra một bảng vẽ trong ứng dụng.

  • Image: hỗ trợ các định dạng hình ảnh .jpg, .png và .gif. Giá trị có thể là URL hình ảnh hoặc tên tệp trong hệ thống tệp nguồn của bảng tính. Hình ảnh được chụp trên thiết bị bằng camera hoặc từ bộ sưu tập ảnh trên điện thoại.

  • Thumbnail: cũng tương tự như hình ảnh, nhưng đặc biệt dành cho các biểu tượng và hình thu nhỏ.

  • Signature: chữ ký của người dùng. Chúng được chụp bằng bảng chữ ký cảm ứng và được lưu trữ dưới dạng hình ảnh nhỏ trong bảng tính.

  • File: bất kỳ nội dung tệp nào có thể được xem trong trình duyệt (thường được sử dụng cho các tài liệu PDF). Các tệp này chỉ có thể đọc trong môi trường ứng dụng và không được hỗ trợ tính năng chụp.

  • Video: hỗ trợ định dạng video .mpeg và YouTube. Giá trị cần phải là URL video có truy cập công cộng. Tuy nhiên, tính năng chụp video không được hỗ trợ.

Kiểu dữ liệu còn lại

  • URL: được sử dụng để đại diện cho một địa chỉ web. Nó bao gồm hai phần: địa chỉ siêu liên kết như http://en.wikipedia.org và tùy chọn văn bản siêu liên kết như "Nhấp vào đây để truy cập Wikipedia". Nếu bạn muốn chỉ định giá trị văn bản siêu liên kết của trường URL, hãy đặt thuộc tính Nội dung của nó thành một URL đầy đủ trong tab Cột của Trình chỉnh sửa. Để đặt văn bản hiển thị của nó, hãy thay đổi biểu thức cho Hiển thị trên thuộc tính.

  • App: cho phép điều hướng đến ứng dụng AppSheet khác hoặc điều hướng đến một chế độ xem khác trong ứng dụng hiện tại.

Các kiểu dữ liệu thay đổi

Trong một số ứng dụng, việc ghi lại mốc thời gian hoặc tăng giá trị tự động trong một hàng khi có thay đổi được thực hiện trong các cột khác, và thậm chí là giá trị bên trong các cột. Các kiểu dữ liệu thay đổi cung cấp chức năng này. Theo mặc định, các kiểu dữ liệu thay đổi sẽ tự động cập nhật khi bất kỳ giá trị cột khác thay đổi. Tuy nhiên, chúng có thể bị ràng buộc để phản ứng với các thay đổi chỉ trên các cột khác nhất định. Các kiểu dữ liệu thay đổi cũng có thể được ràng buộc để phản ứng với các thay đổi đến các giá trị nhất định.


Các kiểu dữ liệu thay đổi bao gồm:


  • ChangeCounter: hiển thị số lần một mục đã được chỉnh sửa.

  • ChangeLocation: sẽ tự động điền thông tin vị trí GPS hiện tại (nơi thay đổi đã được thực hiện).

  • ChangeTimestamp: hiển thị thời điểm một mục đã được chỉnh sửa lần cuối.

Virtual columns trong Appsheet

Virtual columns là các cột dữ liệu không tồn tại trong nguồn dữ liệu ban đầu mà được tạo ra từ các công thức tính toán hoặc kết hợp giữa các cột dữ liệu có sẵn trong nguồn dữ liệu. Trên Appsheet, bạn có thể sử dụng tính năng virtual columns để tạo các cột dữ liệu ảo này.


Các ứng dụng của virtual columns rất đa dạng, từ tính toán giá trị của một cột dữ liệu mới đến tạo các liên kết tới các bảng dữ liệu khác. Với virtual columns, bạn có thể tùy chỉnh và cập nhật dữ liệu theo cách linh hoạt hơn, giúp cho việc quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn và hiệu quả hơn.

Lợi ích của Virtual columns

Virtual columns mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Trước hết, chúng giúp cho việc tính toán dữ liệu dễ dàng hơn, đặc biệt là khi cần tính toán các giá trị mới dựa trên các giá trị hiện có trong bảng dữ liệu. Nếu sử dụng các cột dữ liệu thật trên database, thì việc tính toán này sẽ phức tạp hơn nhiều. Virtual columns cũng giúp tạo liên kết tới các bảng dữ liệu khác, giúp cho việc truy xuất dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.

Điểm hạn chế của Virtual columns

Tuy nhiên, việc sử dụng virtual columns cũng có một số hạn chế cần cân nhắc. Đặc biệt là khi app của bạn có nhiều dữ liệu và cần tính toán nhiều cột ảo, việc này có thể ảnh hưởng đến tốc độ load của app. Việc lưu trữ toàn bộ thông tin liên quan tới cột ảo trên Appsheet cũng gây khó khăn khi cần truy xuất dữ liệu từ database để xử lý.


Do đó, khi sử dụng virtual columns, ta cần cân nhắc và tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu app của bạn có ít dữ liệu và cần tính toán ít cột ảo, thì việc sử dụng virtual columns là hợp lý. Tuy nhiên, khi app của bạn có nhiều dữ liệu và cần tính toán nhiều cột ảo, thì ta cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng tính năng này để tránh ảnh hưởng đến tốc độ load của app.


Tóm lại, virtual columns là một tính năng quan trọng trong Appsheet mang lại nhiều lợi ích trong việc tùy chỉnh và cập nhật dữ liệu. Tuy nhiên, việc sử dụng tính năng này cần cân nhắc và tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng để tránh ảnh hưởng đến tốc độ load của app và khó khăn trong việc truy xuất dữ liệu từ database. Vì vậy, khi sử dụng virtual columns, ta cần cân nhắc và tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Kết luận

Bài viết này đã nêu lên các thông tin về dữ liệu cũng như các kiểu dữ liệu trong Appsheet, cũng trình bày một số thông tin để người dùng có thể ứng dụng vào thực tế một cách dễ dàng. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp một số lời khuyên và kinh nghiệm trong việc xây dựng ứng dụng trên Appsheet để đạt được hiệu quả cao nhất và giảm thiểu các lỗi phát sinh. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn đang quan tâm và muốn tìm hiểu về Appsheet


Hòa Data

Chào các bạn, tôi là Hòa - chuyên gia phân tích dữ liệu, nhà phát triển ứng dụng AppSheet. Tôi rất mong được cùng hợp tác và phát triển với các doanh nghiệp để mang đến những giải pháp tối ưu nhất.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn